Có 1 kết quả:

稟報 bẩm báo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thuộc hạ thưa trình lên cấp trên. ☆Tương tự: “bẩm bạch” 稟白, “bẩm minh” 稟明.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thưa trình cho biết.

Bình luận 0